Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Earth's crust


noun
the outer layer of the Earth
Syn:
crust
Hypernyms:
layer
Hyponyms:
horst, plate, crustal plate
Part Holonyms:
lithosphere, geosphere
Substance Meronyms:
sial, sima
Part Meronyms:
asthenosphere


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.